Honda Ôtô Võ Văn Kiệt

BẢNG GIÁ XE

báo giá chi tiết

Bước 1: Chọn loại xe > Bước 02: Nhập thông tin

Tỉnh/Thành phố
Khu vực (*)

Khu vực I: Gồm TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh
Khu vực II: Gồm các TP trực thuộc trung ương (trừ TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh),
các TP trực thuộc tỉnh và các thị xã
Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên

Honda Civic Honda Civic 1.5EHonda Civic 1.5GHonda Civic 1.5 RS
Giá bán (đã bao gồm 10% VAT)730,000,000770,000,000870,000,000
Lệ phí trước bạ (10%)73,000,00077,000,00087,000,000
Phí kiểm định000
Lệ phí đăng ký20,000,00020,000,0001,000,000200,00020,000,00020,000,0001,000,000200,00020,000,00020,000,0001,000,000200,000
Phí đường bộ (1 năm)000
Bảo hiểm TNDS (1 năm)000
TỔNG CỘNG823,000,000823,000,000804,000,000803,200,000867,000,000867,000,000848,000,000847,200,000977,000,000977,000,000958,000,000957,200,000
Honda Civic Type RHonda Civic Type R
Giá bán (đã bao gồm 10% VAT)2,399,000,000
Lệ phí trước bạ (10%)239,900,000
Phí kiểm định0
Lệ phí đăng ký20,000,00020,000,0001,000,000200,000
Phí đường bộ (1 năm)0
Bảo hiểm TNDS (1 năm)0
TỔNG CỘNG2,658,900,0002,658,900,0002,639,900,0002,639,100,000
Honda BR-VHonda BR-V G
Giá bán (đã bao gồm 10% VAT)661,000,000
Lệ phí trước bạ (10%)66,100,000
Phí kiểm định0
Lệ phí đăng ký20,000,00020,000,0001,000,000200,000
Phí đường bộ (1 năm)0
Bảo hiểm TNDS (1 năm)0
TỔNG CỘNG747,100,000747,100,000728,100,000727,300,000
Honda CityHonda City 1.5GHonda City 1.5LHona City 1.5RS
Giá bán (đã bao gồm 10% VAT)559,000,000569,000,000599,000,000
Lệ phí trước bạ (10%)55,900,00056,900,00059,900,000
Phí kiểm định340,000340,000340,000
Lệ phí đăng ký20,000,00020,000,0001,000,000200,00020,000,00020,000,0001,000,000200,00020,000,00020,000,0001,000,000200,000
Phí đường bộ (1 năm)1,560,0001,560,0001,560,000
Bảo hiểm TNDS (1 năm)530,700530,700530,700
TỔNG CỘNG637,330,700637,330,700618,330,700617,530,700648,330,700648,330,700629,330,700628,530,700681,330,700681,330,700662,330,700661,530,700
Honda HR-V Honda HR-V L Honda HR-V RS
Giá bán (đã bao gồm 10% VAT)826,000,000871,000,000
Lệ phí trước bạ (10%)82,600,00087,100,000
Phí kiểm định340,000340,000
Lệ phí đăng ký20,000,00020,000,0001,000,000200,00020,000,00020,000,0001,000,000200,000
Phí đường bộ (1 năm)1,560,0001,560,000
Bảo hiểm TNDS (1 năm)530,700530,700
TỔNG CỘNG931,030,700931,030,700912,030,700911,230,700980,530,700980,530,700961,530,700960,730,700
Honda AccordHonda Accord (màu đen, bạc)Honda Accord màu trắng
Giá bán (đã bao gồm 10% VAT)1,319,000,0001,329,000,000
Lệ phí trước bạ (10%)131,900,000132,900,000
Phí kiểm định340,000340,000
Lệ phí đăng ký20,000,00020,000,0001,000,000200,00020,000,00020,000,0001,000,000200,000
Phí đường bộ (1 năm)1,560,0001,560,000
Bảo hiểm TNDS (1 năm)530,700530,700
TỔNG CỘNG1,473,330,7001,473,330,7001,454,330,7001,453,530,7001,484,330,7001,484,330,7001,465,330,7001,464,530,700

Mức biểu phí trên đây là tạm tính và có thể thay đổi do sự thay đổi của thuế và các bên cung cấp dịch vụ khác. Mức bảo hiểm đã gồm 10% VAT.
Phí này chưa bao gồm: phí vận chuyển, phí dịch vụ đăng ký xe. Để biết thêm thông tin vui lòng gọi:

.